外蓋
そとぶた「NGOẠI CÁI」
☆ Danh từ
Outer lid

Từ trái nghĩa của 外蓋
外蓋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外蓋
頭蓋外 ずがいがい
ngoài hộp sọ
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một
蓋果 がいか ふたはて
quả hộp
臼蓋 きゅうがい
ổ cối