外被
がいひ「NGOẠI BỊ」
☆ Danh từ
Lớp phủ ngoài; lớp bao ngoài; vỏ ngoài; vỏ bọc
脳外被膜
Màng não
外被膜
Màng bọc ngoài
硬変
した
外被
Vỏ bọc ngoài có thể thay đổi độ cứng

Từ đồng nghĩa của 外被
noun
外被 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外被
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外部被曝 がいぶひばく
external exposure (to radiation)
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
被 ひ
indicates the target of an activity, -ee (e.g. employee, examinee, trustee)
被す かぶす
đậy lên, phủ lên
被災 ひさい
bị gặp thiên tai. tai họa, thảm họa
被官 ひかん
văn phòng chính phủ bậc thấp