被す
かぶす「BỊ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Đậy lên, phủ lên

Bảng chia động từ của 被す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 被す/かぶすす |
Quá khứ (た) | 被した |
Phủ định (未然) | 被さない |
Lịch sự (丁寧) | 被します |
te (て) | 被して |
Khả năng (可能) | 被せる |
Thụ động (受身) | 被される |
Sai khiến (使役) | 被させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 被す |
Điều kiện (条件) | 被せば |
Mệnh lệnh (命令) | 被せ |
Ý chí (意向) | 被そう |
Cấm chỉ(禁止) | 被すな |
被す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 被す
被 ひ
indicates the target of an activity, -ee (e.g. employee, examinee, trustee)
被殻 ひかく
nhân vỏ hến
被官 ひかん
văn phòng chính phủ bậc thấp
被リンク ひリンク
liên kết trả về; liên kết trỏ về
法被 はっぴ
loại áo truyền thống của Nhật, mặc lễ hội hoặc trong quán ăn
花被 かひ はなひ
bao hoa (thực vật học); bộ phận bên ngoài của hoa
被約 ひやく
giảm
被く かずく かづく
to wear on the head