Kết quả tra cứu 被災
Các từ liên quan tới 被災
被災
ひさい
「BỊ TAI」
◆ Bị ảnh hưởng bởi (động đất,...)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Bị gặp thiên tai. tai họa, thảm họa
◆ Trở thành nạn nhân của (một tai họa)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 被災
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 被災する/ひさいする |
Quá khứ (た) | 被災した |
Phủ định (未然) | 被災しない |
Lịch sự (丁寧) | 被災します |
te (て) | 被災して |
Khả năng (可能) | 被災できる |
Thụ động (受身) | 被災される |
Sai khiến (使役) | 被災させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 被災すられる |
Điều kiện (条件) | 被災すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 被災しろ |
Ý chí (意向) | 被災しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 被災するな |