Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外記
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
外部記憶 がいぶきおく
bộ trữ ngoài
外人記者 がいじんきしゃ
phóng viên nước ngoài
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
外人記者クラブ がいじんきしゃクラブ
câu lạc bộ (của) những phóng viên nước ngoài
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.