Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外貨債処理法
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
外貨債 がいかさい
món nợ ngoại tệ
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
例外処理 れいがいしょり
xử lý ngoại lệ
外貨建て債券 がいかだてさいけん
trái phiếu có gốc ngoại tệ
外債 がいさい
Tiền vay nước ngoài; món nợ nước ngoài; nợ nước ngoài
不良債権処理 ふりょうさいけんしょり
(sự) giải quyết những tiền vay xấu
外貨 がいか
khoa ngoại