Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外貨建て債券
がいかだてさいけん
trái phiếu có gốc ngoại tệ
円貨建て債券 えんかだてさいけん
được tính bằng đồng yên
外貨債 がいかさい
món nợ ngoại tệ
外貨建 がいかだて がいかけん
nhịp độ trong tiền tệ nước ngoài
円建て外債 えんだてがいさい
gọi tên là tiền vay đồng yên; mối ràng buộc samurai
米ドル建て債券 べードルだてさいけん
trái phiếu bằng đô la mỹ (trái phiếu gốc ngoại tệ trả bằng đô la mỹ)
外貨建てMMF がいかだてMMF
quỹ thị trường tiền tệ mmf
外国債券 がいこくさいけん
trái phiếu nước ngoài
債券 さいけん
trái phiếu; giấy nợ; phiếu nợ
Đăng nhập để xem giải thích