外貨獲得
がいかかくとく「NGOẠI HÓA HOẠCH ĐẮC」
☆ Danh từ
Đổi ngoại tệ

外貨獲得 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外貨獲得
獲得 かくとく
sự thu được; sự nhận được; sự kiếm được; sự thu nhận
外貨 がいか
ngoại tệ
捕獲貨物 ほかくかもつ
nơi bắt giữ hàng.
言語獲得 げんごかくとく
sự thu nhận ngôn ngữ
獲得被膜 かくとくひまく
cao răng
獲得する かくとく かくとくする
đạt.
獲得形質 かくとくけいしつ
những đặc điểm mà sinh vật có được trong suốt cuộc đời do ảnh hưởng của môi trường (trái ngược với những đặc điểm được di truyền)
獲得免疫 かくとくめんえき
sự đáp ứng miễn dịch