獲得被膜
かくとくひまく「HOẠCH ĐẮC BỊ MÔ」
Cao răng
獲得被膜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 獲得被膜
獲得 かくとく
sự thu được; sự nhận được; sự kiếm được; sự thu nhận
被膜 ひまく
bao phim con nhộng
言語獲得 げんごかくとく
sự thu nhận ngôn ngữ
獲得する かくとく かくとくする
đạt.
外貨獲得 がいかかくとく
đổi ngoại tệ
獲得形質 かくとくけいしつ
những đặc điểm mà sinh vật có được trong suốt cuộc đời do ảnh hưởng của môi trường (trái ngược với những đặc điểm được di truyền)
獲得免疫 かくとくめんえき
sự đáp ứng miễn dịch
被膜拘縮 ひまくこーしゅく
co cứng lớp màng bao bọc