言語獲得
げんごかくとく「NGÔN NGỮ HOẠCH ĐẮC」
☆ Danh từ
Sự thu nhận ngôn ngữ

言語獲得 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言語獲得
獲得 かくとく
sự thu được; sự nhận được; sự kiếm được; sự thu nhận
獲得被膜 かくとくひまく
cao răng
獲得する かくとく かくとくする
đạt.
外貨獲得 がいかかくとく
đổi ngoại tệ
獲得免疫 かくとくめんえき
acquired immunity
獲得形質 かくとくけいしつ
những đặc điểm mà sinh vật có được trong suốt cuộc đời do ảnh hưởng của môi trường (trái ngược với những đặc điểm được di truyền)
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ