Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外資系法律事務所
法律事務所 ほうりつじむしょ
phòng tư pháp
外資系 がいしけい
nhóm vốn nước ngoài, công ty nước ngoài
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
法律事件 ほうりつじけん
vụ việc liên quan đến pháp luật
当事務所 とうじむしょ
văn phòng này
渉外事務 しょうがいじむ
công việc tiếp xúc với quần chúng.
外資系企業 がいしけいきぎょう
Công ty nước ngoài