Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法律事務所 ほうりつじむしょ
phòng tư pháp
法律 ほうりつ
đạo luật
律法 りっぽう りつほう
pháp luật
事件 じけん
đương sự
民事法律扶助 みんじほうりつふじょ
hợp pháp dân sự giúp đỡ hệ thống (e.g. hợp pháp giúp đỡ cho nghèo những người)
民事事件 みんじじけん
dân sự.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
法律上 ほうりつじょう
Về phương diện pháp lý