Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外資規制
大口融資規制 おーぐちゆーしきせー
quy định về các khoản cho vay nhiều lần
規制 きせい
định mức
外資 がいし
Đầu tư nước ngoài, vốn nước ngoài (công ty)
政治資金規制法 せいじしきんきせいほう
pháp luật điều khiển những quĩ chính trị
銃規制 じゅうきせい
điều khiển súng
ファイアーウォール規制 ファイアーウォールきせー
quy định tường lửa
法規制 ほうきせい
quy định pháp luật
自己資本比率規制 じこしほんひりつきせー
quy tắc đủ khả năng về vốn