大口融資規制
おーぐちゆーしきせー
Quy định về các khoản cho vay nhiều lần
Quy định đặt ra giới hạn trên về số tiền cho vay
大口融資規制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大口融資規制
融資 ゆうし
cấp vốn
規制 きせい
định mức
融資枠 ゆうしわく
giới hạn khoản vay
サブプライム融資 サブプライムゆうし
Tín dụng thứ cấp (là loại tín dụng dành cho những người được xác định là có thu nhập thấp hoặc có độ tín nhiệm thấp nên không có điều kiện tiếp cận tín dụng trên thị trường tín dụng hạng nhất)
投融資 とうゆうし
sự đầu tư và sự cho vay
融資額 ゆうしがく
số tiền cho vay
政治資金規制法 せいじしきんきせいほう
pháp luật điều khiển những quĩ chính trị
銃規制 じゅうきせい
điều khiển súng