外転神経
がいてんしんけい「NGOẠI CHUYỂN THẦN KINH」
Dây thần kinh vận nhãn ngoài
☆ Danh từ
Abducens nerve

外転神経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外転神経
外転神経損傷 がいてんしんけいそんしょう
bị thương dây thần kinh vận mắt ngoài
外転神経疾患 がいてんしんけいしっかん
bệnh dây thần kinh vận nhãn ngoài
神経外科 しんけいげか
khoa giải phẫu thần kinh
脳神経外科 のうしんけいげか
khoa ngoại thần kinh - não
外傷神経症 がいしょうしんけいしょう
chứng loạn thần kinh chức năng do chấn thương từ bên ngoài
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh