外で遊ぶ
そとであそぶ「NGOẠI DU」
☆ Động từ nhóm 1 -bu
Chơi đùa bên ngoài

Bảng chia động từ của 外で遊ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 外で遊ぶ/そとであそぶぶ |
Quá khứ (た) | 外で遊んだ |
Phủ định (未然) | 外で遊ばない |
Lịch sự (丁寧) | 外で遊びます |
te (て) | 外で遊んで |
Khả năng (可能) | 外で遊べる |
Thụ động (受身) | 外で遊ばれる |
Sai khiến (使役) | 外で遊ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 外で遊ぶ |
Điều kiện (条件) | 外で遊べば |
Mệnh lệnh (命令) | 外で遊べ |
Ý chí (意向) | 外で遊ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 外で遊ぶな |
外で遊ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外で遊ぶ
外遊 がいゆう
sự du lịch nước ngoài; du lịch nước ngoài; đi ra nước ngoài; công tác nước ngoài
遊ぶ あそぶ あすぶ
nô đùa
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
表で遊ぶ おもてであそぶ ひょうであそぶ
chơi bên ngoài (bên ngoài cánh cửa)
外遊中 がいゆうちゅう
đang công du nước ngoài
外遊び そとあそび
sự vui chơi ngoài trời
もて遊ぶ もてあそぶ
chơi bằng tay
群れ遊ぶ むれあそぶ
chơi trong một nhóm