外部プログラム入力式計算器
がいぶプログラムにゅうりょくしきけいさんき
☆ Danh từ
Máy tính có đầu vào chương trình ngoài

外部プログラム入力式計算器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外部プログラム入力式計算器
キーボード及び外部プログラム入力式計算器 キーボードおよびがいぶプログラムにゅうりょくしきけいさんき
máy tính với bàn phím và đầu vào chương trình bên ngoài
プログラム式計算器 プログラムしきけいさんき
máy tính lập trình
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
キーボードプログラム入力式計算器 キーボードプログラムにゅうりょくしきけいさんき
máy tính với đầu vào chương trình bàn phím
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
プログラム固定式計算器 プログラムこていしきけいさんき
máy tính không lập trình được
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
表計算プログラム ひょうけいさんプログラム
chương trình bảng tính