外部不経済
がいぶふけいざい
Kinh tế ngoại lai
外部不経済 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外部不経済
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
外部経済 がいぶけいざい
những kinh tế ngoài
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
不経済 ふけいざい
không kinh tế; lãng phí.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済外交 けいざいがいこう
ngoại giao kinh tế
経済不買 けいざいふばい
tẩy chay kinh tế.
経済学部 けいざいがくぶ
khoa kinh tế