Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外部宣言
がいぶせんげん
mô tả ngoài
宣言部分 せんげんぶぶん
kiểu khai báo
宣言 せんげん
tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố.
宣言部分集合 せんげんぶぶんしゅうごう
declaration subset
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
DOCTYPE宣言 DOCTYPEせんげん
lệnh doctype
マーク宣言 マークせんげん
khai báo sự đánh dấu
再宣言 さいせんげん
khai báo lại
プロトタイプ宣言 プロトタイプせんげん
khai báo nguyên mẫu
「NGOẠI BỘ TUYÊN NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích