Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外部監査制度
外部監査 がいぶかんさ
sự kiểm toán của tổ chức bên ngoài
内部監査 ないぶかんさ
kiểm toán bên trong
内部監査人 ないぶかんさじん
thính giả bên trong
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
システム監査 システムかんさ
kiểm toán hệ thống
監査役 かんさやく
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
監査人 かんさじん
kiểm toán viên, thanh tra
システム監査人 システムかんさにん
kiểm toán công nghệ thông tin