システム監査人
システムかんさにん
Kiểm toán công nghệ thông tin
システム監査人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới システム監査人
システム監査 システムかんさ
kiểm toán hệ thống
監査人 かんさじん
kiểm toán viên, thanh tra
監査法人 かんさほうじん
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
計算機システム監査 けいさんきシステムかんさ
kiểm toán hệ thống máy tính
内部監査人 ないぶかんさじん
thính giả bên trong
監査役 かんさやく
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
臨床監査 りんしょうかんさ
kiểm tra lâm sàng