外露地
そとろじ「NGOẠI LỘ ĐỊA」
☆ Danh từ
Outer teahouse garden (outside the central gate)

外露地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外露地
露地 ろじ
trần trụị ở mặt đất
露地門 ろじもん
cổng vào của khu vườn dẫn tới phòng trà đạo
内露地 うちろじ
inner teahouse garden (within the central gate)
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外地 がいち
những lãnh thổ hải ngoại
露地栽培 ろじさいばい
sự trồng trọt ngoài trời
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.