Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
露地 ろじ
trần trụị ở mặt đất
露地門 ろじもん
cổng vào của khu vườn dẫn tới phòng trà đạo
外露地 そとろじ
outer teahouse garden (outside the central gate)
内地 ないち
Nội địa; trong nước
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
露地栽培 ろじさいばい
sự trồng trọt ngoài trời
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.