夙成
しゅくせい「THÀNH」
☆ Danh từ
Chín sớm (quả)
Trưởng thành sớm, chín chắn sớm

夙成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夙成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
夙 しゅく
sớm và sáng sủa; sớm trong cuộc sống; dài (lâu) trước đây; một thời gian dài (lâu)
夙夜 しゅくや
từ sáng đến đêm; suốt ngày đêm
夙志 しゅくし
sự ao ước (ước nguyện) ấp ủ bấy lâu
夙に つとに
sớm và sáng sủa; sớm trong cuộc sống; dài (lâu) trước đây; một thời gian dài (lâu)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
構成成分 こうせいせいぶん
thành phần cấu tạo
友成 ともなり
phát triển tình bạn