夙志
しゅくし「CHÍ」
☆ Danh từ
Sự ao ước (ước nguyện) ấp ủ bấy lâu

夙志 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夙志
夙 しゅく
sớm và sáng sủa; sớm trong cuộc sống; dài (lâu) trước đây; một thời gian dài (lâu)
夙夜 しゅくや
từ sáng đến đêm; suốt ngày đêm
夙成 しゅくせい
chín sớm (quả)
夙に つとに
sớm và sáng sủa; sớm trong cuộc sống; dài (lâu) trước đây; một thời gian dài (lâu)
志 こころざし
lòng biết ơn
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy
お志 おこころざし
sự lịch sự, sự nhã nhặn