多
た「ĐA」
☆ Danh từ, tiếp đầu ngữ
Nhiều
多数
の
有名人
がその
動
きを
後援
している。
Nhiều người nổi tiếng đứng sau phong trào.
多
くの
学生
がしゃべっていたため、その
教授
が
言
わんとすることを
聞
くのは
難
しかった。
Với nhiều sinh viên đang trò chuyện, rất khó để nghe giáo sư nói gìđể nói.
多数
の
会員
が
総会
に
出席
した。
Rất nhiều thành viên đã hỗ trợ tại đại hội.
