多種多面
たしゅためん「ĐA CHỦNG ĐA DIỆN」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Đa chủng loại, đa phương diện

多種多面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多種多面
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多種 たしゅ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
多種多様 たしゅたよう
sự đa dạng và phong phú
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
多面 ためん
nhiều mặt, nhiều phía
種種雑多 しゅじゅざった
đủ loại, đủ mọi thành phần
多面体 ためんたい
khối nhiều mặt, khối đa diện