Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多種多面
たしゅためん
đa chủng loại, đa phương diện
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多種 たしゅ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
多種多様 たしゅたよう
sự đa dạng và phong phú
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
多面 ためん
nhiều mặt, nhiều phía
種種雑多 しゅじゅざった
đủ loại, đủ mọi thành phần
多面体 ためんたい
khối nhiều mặt, khối đa diện
「ĐA CHỦNG ĐA DIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích