多くの事件
おおくのじけん
Đa sự.

多くの事件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多くの事件
事件 じけん
đương sự
事件の綾 じけんのあや
mạng (của) trường hợp
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
多事 たじ
nhiều việc, công việc bận rộn
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có
ソンミ事件 ソンミじけん
vụ thảm sát Mỹ Lai (là vụ sát hại hàng loạt thường dân miền Nam Việt Nam không vũ trang của quân đội Hoa Kỳ tại huyện Sơn Tịnh, miền Nam Việt Nam, vào ngày 16 tháng 3 năm 1968 trong Chiến tranh Việt Nam)