多事
たじ「ĐA SỰ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nhiều việc, công việc bận rộn

多事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多事
多事多難 たじたなん
nhiều khó khăn
多事多端 たじたたん
nhiều việc, bận rộn; nhiều biến cố trọng đại; sức ép (của) việc làm ăn
国家多事 こっかたじ
công việc quốc gia
天下多事 てんかたじ
eventful times for the nation (world), the nation (world) being in turmoil, the storm clouds gathering in the land
内外多事 ないがいたじ
nhiều sự kiện xảy ra cả trong lẫn ngoài
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.