Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多作
たさく
sáng tác nhiều
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多毛作 たもうさく
canh tác nhiều vụ mùa trong năm
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
多多 たた
rất nhiều; very nhiều; càng ngày càng
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
「ĐA TÁC」
Đăng nhập để xem giải thích