Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多値従属性
多値属性 たちぞくせい
thuộc tính đa trị
属性値 ぞくせいち
thuộc tính - giá trị
属性値アサーション ぞくせいちアサーション
gắn giá trị thuộc tính
従属 じゅうぞく
sự phụ thuộc; phụ thuộc.
集合値属性 しゅうごうちぞくせい
thuộc tính giá trị tập hợp
単一値属性 たんいつちぞくせい
thuộc tính đơn giá trị
属性値表現 ぞくせいちひょうげん
hằng số giá trị thuộc tính
属性値行列 ぞくせいねぎょうれつ ぞくせいちぎょうれつ
ma trận thuộc tính - giá trị; avm