属性値
ぞくせいち「CHÚC TÍNH TRỊ」
☆ Danh từ
Thuộc tính - giá trị

属性値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 属性値
属性値アサーション ぞくせいちアサーション
gắn giá trị thuộc tính
属性値表現 ぞくせいちひょうげん
hằng số giá trị thuộc tính
属性値行列 ぞくせいねぎょうれつ ぞくせいちぎょうれつ
ma trận thuộc tính - giá trị; avm
属性値選択節 ぞくせいちせんたくせつ
gắn giá trị thuộc tính
多値属性 たちぞくせい
thuộc tính đa trị
集合値属性 しゅうごうちぞくせい
thuộc tính giá trị tập hợp
単一値属性 たんいつちぞくせい
thuộc tính đơn giá trị
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình