Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多元宇宙論
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
宇宙論 うちゅうろん
vũ trụ luận.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
ビッグバン宇宙論 ビッグバンうちゅうろん
thuyết Vụ Nổ Lớn
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
多元論 たげんろん
sự kiêm nhiều chức vị, sự có nhiều lộc thánh, thuyết đa nguyên
宇宙発生論 うちゅうはっせいろん
nguồn gốc vũ trụ, thuyết nguồn gốc vũ trụ
宇宙進化論 うちゅうしんかろん
nguồn gốc vũ trụ, thuyết nguồn gốc vũ trụ