多剤併用療法
たざいへーよーりょーほー
Điều trị đa mô thức
多剤併用療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多剤併用療法
腫瘍多剤併用療法 しゅよーたざいへーよーりょーほー
liệu pháp kết hợp các loại thuốc điều trị khối u
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
併用療法 へいようりょうほう
điều trị phối hợp
併用治療 へいようちりょう
combined treatment, combination therapy
併用 へいよう
sự cùng sử dụng; sự sử dụng đồng thời
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
医療用洗剤 いりょうようせんざい
chất tẩy rửa y tế