Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多叉路
三叉路 さんさろ
ngã ba.
五叉路 ごさろ
five-forked road, five-road junction
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
叉 また
phân nhánh ((của) một con đường); nạng cây ((của) một cái cây)
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.