Các từ liên quan tới 多古町立多古第一小学校
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
古学 こがく
cổ điển học
立版古 たてばんこ
điêu khắc giấy thủ công
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
古文学 こぶんがく
môn chữ cổ; môn cổ tự học
古銭学 こせんがく
khoa nghiên cứu tiền đúc, sự sưu tầm các loại tiền