Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多国籍軍監視団
多国籍軍 たこくせきぐん
liên quân trong Chiến tranh Vùng Vịnh (1991)
国際監視団 こくさいかんしだん
nhóm giám sát quốc tế
国連監視軍 こくれんかんしぐん
un bắt buộc
多国籍 たこくせき
bao gồm nhiều nước; đa quốc gia, công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia
多重国籍 たじゅうこくせき
đa quốc tịch
軍籍 ぐんせき
quân tịch, thân phận là một người lính
監視 かんし
sự giám thị; sự quản lí; sự giám sát; giám thị; quản lý; giám sát
国土監視局 こくどかんしきょく
Ban chỉ đạo giám sát mặt đất.