多重国籍
たじゅうこくせき「ĐA TRỌNG QUỐC TỊCH」
☆ Danh từ
Đa quốc tịch

多重国籍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多重国籍
多国籍 たこくせき
bao gồm nhiều nước; đa quốc gia, công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia
重国籍 じゅうこくせき
nhiều quốc tịch
多国籍軍 たこくせきぐん
liên quân trong Chiến tranh Vùng Vịnh (1991)
二重国籍 にじゅうこくせき
hai quốc tịch.
多国籍言語 たこくせきげんご
nói được nhiều thứ tiếng, bằng nhiều thứ tiếng, người nói được nhiều thứ tiếng
多国籍企業 たこくせききぎょう
Công ty đa quốc gia.+ Là một doanh nghiệp lớn đóng trụ sở tại một nước nhưng lại điều hành các công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn hoặc một phần của học ở các nước khác.
二重国籍者 にじゅうこくせきしゃ
Người mang 2 quốc tịch
国籍 こくせき
quốc tịch