多士済々
たしせいせい たしさいさい「ĐA SĨ TẾ」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Một thiên hà (của) những người có khả năng; tập hợp (của) những người trí thức

多士済々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多士済々
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
多士済済 たしせいせい
một thiên hà (của) những người có khả năng; tập hợp (của) những người trí thức
多々 たた
rất nhiều; càng ngày càng
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多セクター経済 たセクターけいざい
nền kinh tế nhiều thành phần.
配言済み 配言済み
đã gửi
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà