多客期 たきゃくき
thời điểm đông khách
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
客 きゃく かく
người khách; khách
多多 たた
rất nhiều; very nhiều; càng ngày càng
幽客 ゆうかく かそけきゃく
cây lan, cây phong lan
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng