多客期
たきゃくき「ĐA KHÁCH KÌ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ
Thời điểm đông khách

多客期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多客期
多客 たかく たきゃく
nhiều khách
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
客 きゃく かく
người khách; khách
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).