多岐にわたる
たきにわたる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Nội dung trải rộng

Bảng chia động từ của 多岐にわたる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 多岐にわたる/たきにわたるる |
Quá khứ (た) | 多岐にわたった |
Phủ định (未然) | 多岐にわたらない |
Lịch sự (丁寧) | 多岐にわたります |
te (て) | 多岐にわたって |
Khả năng (可能) | 多岐にわたれる |
Thụ động (受身) | 多岐にわたられる |
Sai khiến (使役) | 多岐にわたらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 多岐にわたられる |
Điều kiện (条件) | 多岐にわたれば |
Mệnh lệnh (命令) | 多岐にわたれ |
Ý chí (意向) | 多岐にわたろう |
Cấm chỉ(禁止) | 多岐にわたるな |
多岐にわたる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多岐にわたる
多岐 たき
nhiều nhánh; nhiều hướng
多岐多様 たきたよう
phong phú đa dạng
広範多岐 こうはんたき
rộng, đa dạng
複雑多岐 ふくざつたき
phức tạp và đa phương diện
多岐亡羊 たきぼうよう
too many options making selection difficult, truth being hard to find as paths to it proliferate
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多分に たぶんに
rất nhiều, khá nhiều