多忙中
たぼうちゅう「ĐA MANG TRUNG」
☆ Danh từ
Trong lúc bận rộn

多忙中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多忙中
ご多忙中 ごたぼうなか
trong lúc đang bận rộn (kính ngữ)
御多忙中 ごたぼうちゅう ごたぼうなか
công việc ngập đầu
多忙 たぼう
rất bận; bận rộn
忙中 ぼうちゅう
lúc bận rộn nhất, giờ phút bận rộn
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
忙中有閑 ぼうちゅうゆうかん
thư giãn trong thời gian làm việc
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.