多態性
たたいせい「ĐA THÁI TÍNH」
☆ Danh từ
Tính đa dạng

多態性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多態性
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
変態性 へんたいせい
sexual perversion
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.