多摩川
たまがわ「ĐA MA XUYÊN」
☆ Danh từ
Sông Tama (dòng sông chạy giữa Tokyo và chức quận Kanagawa)
多摩川 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多摩川
摩多 また
vowel (in the Siddham script)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
多多 たた
rất nhiều; very nhiều; càng ngày càng