Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多数代表制
職能代表制 しょくのうだいひょうせい
hệ thống trình bày nghề nghiệp
比例代表制 ひれいだいひょうせい
chế độ tuyển cử chia đều theo tỷ lệ bỏ phiếu của các chính đảng
代数多様体 だいすうたようたい
đa tạp đại số
代表 だいひょう
cán sự
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
数表 すうひょう かずひょう
bảng ((của) những lô-ga)
代表代行 だいひょうだいこう
quyền đại diện
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.