Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多数決ドラマ
多数決 たすうけつ
biểu quyết
多数決ゲート たすうけつゲート
phần tử chủ yếu
多数決素子 たすうけつそし
phần tử chủ yếu
多数決演算 たすうけつえんざん
phép toán đa số
多数決原理 たすうけつげんり
nguyên tắc biểu quyết theo đa số
ドラマ化 ドラマか
chuyển thể thành phim truyền hình
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
帯ドラマ おびドラマ
radio or television serial broadcast in the same time slot each day or week