多望
たぼう「ĐA VỌNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đầy hứa hẹn, đầy triển vọng

多望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多望
前途多望 ぜんとたぼう
tương lai đầy hứa hẹn
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
望 ぼう もち
trăng tròn
多多 たた
rất nhiều; very nhiều; càng ngày càng