Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多枝原池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
多原子 たげんし
nhiều nguyên t
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình