多様性
たようせい「ĐA DẠNG TÍNH」
☆ Danh từ
Tính nhiều dạng; tính đa dạng

Từ đồng nghĩa của 多様性
noun
Từ trái nghĩa của 多様性
多様性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多様性
多様性解析 たようせいかいせき
sự phân tích tính đa dạng
生物多様性 せいぶつたようせい
đa dạng sinh học.
抗体多様性 こうたいたようせい
tính đa dạng của kháng thể
ゲノム構造多様性 ゲノムこうぞうたようせい
sự đa dạng về cấu trúc bộ gen
遺伝的多様性 いでんてきたようせい
biến dị di truyền
文化の多様性 ぶんかのたようせい
sự đa dạng về văn hóa
生物多様性条約 せいぶつたようせいじょうやく
hiệp ước đa dạng sinh học
生物学的多様性 せいぶつがくてきたようせい
đa dạng sinh học